Có 2 kết quả:
長眠 cháng mián ㄔㄤˊ ㄇㄧㄢˊ • 长眠 cháng mián ㄔㄤˊ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eternal rest (i.e. death)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eternal rest (i.e. death)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0