Có 2 kết quả:

長眠 cháng mián ㄔㄤˊ ㄇㄧㄢˊ长眠 cháng mián ㄔㄤˊ ㄇㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

eternal rest (i.e. death)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eternal rest (i.e. death)

Bình luận 0